--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân đen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân đen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân đen
+
(cũ) Mob, rabbel, common run of the people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân đen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân đen"
:
dồn nén
đớn hèn
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
dân đen
:
(cũ) Mob, rabbel, common run of the people
+
ngủ gật
:
NodNgồi ngủ gật bên bếp lửaTo sit nodding by the cooking fire
+
mưa rào
:
Shower
+
cảnh bị
:
To patrol
+
lục vấn
:
to interrogate; to examinelục vịthe six tastes